请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同志
释义 同志
[tóngzhì]
 1. đồng chí (chỉ người cùng lý tưởng, sự nghiệp, đấu tranh, đặc biệt là thành viên của một chính Đảng.)。为共同的理想、事业而奋斗的人,特指同一个政党的成员。
 2. đồng chí (từ xưng hô đối phương)。人们惯用的彼此之间的称呼。
 女同志
 nữ đồng chí
 张同志
 đồng chí Trương
 同志,请问您贵姓?
 đồng chí, xin hỏi ngài họ gì?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 3:28:22