释义 |
同志 | | | | | [tóngzhì] | | | 1. đồng chí (chỉ người cùng lý tưởng, sự nghiệp, đấu tranh, đặc biệt là thành viên của một chính Đảng.)。为共同的理想、事业而奋斗的人,特指同一个政党的成员。 | | | 2. đồng chí (từ xưng hô đối phương)。人们惯用的彼此之间的称呼。 | | | 女同志 | | nữ đồng chí | | | 张同志 | | đồng chí Trương | | | 同志,请问您贵姓? | | đồng chí, xin hỏi ngài họ gì? |
|