请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同意
释义 同意
[tóngyì]
 đồng ý; bằng lòng; tán thành。对某种主张表示相同的意见;赞成;准许。
 我的意见你同意吗?
 ý kiến của tôi anh đồng ý không?
 上级会同意你们的要求。
 cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 9:53:41