请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同样
释义 同样
[tóngyàng]
 đồng dạng; giống nhau; như nhau。相同;一样;没有差别。
 同样大小
 lớn nhỏ như nhau
 同样美观
 mỹ quan như nhau
 作同样处理
 xử lý giống nhau
 他们几位做同样的工作。
 những vị kia làm công việc giống nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 15:06:59