| | | |
| [tóngháng] |
| | 1. cùng ngành; cùng nghề。行业相同。 |
| | 他俩同行都是学医的。 |
| họ cùng học nghề y. |
| | 2. người cùng nghề; người cùng ngành。同行业的人。 |
| | 路上碰到一个同行,聊了几句。 |
| gặp người cùng ngành trên đường, trò chuyện vài câu. |
| [tóngxíng] |
| | đồng hành; song hành; cùng đi。一起行路。 |
| | 一路同行。 |
| đi cùng đường. |
| | 跟他同行的还有两个同学。 |
| có hai bạn học cùng đi với anh ấy. |