请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同行
释义 同行
[tóngháng]
 1. cùng ngành; cùng nghề。行业相同。
 他俩同行都是学医的。
 họ cùng học nghề y.
 2. người cùng nghề; người cùng ngành。同行业的人。
 路上碰到一个同行,聊了几句。
 gặp người cùng ngành trên đường, trò chuyện vài câu.
[tóngxíng]
 đồng hành; song hành; cùng đi。一起行路。
 一路同行。
 đi cùng đường.
 跟他同行的还有两个同学。
 có hai bạn học cùng đi với anh ấy.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:10:08