请输入您要查询的越南语单词:
单词
同辈
释义
同辈
[tóngbèi]
cùng thế hệ; cùng hàng; ngang vai ngang vế。辈分相同。
村里同辈的男子都以兄弟相称。
thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
随便看
幽静
幽香
幽魂
幽默
广
广东
广东戏
广东音乐
广义
广交
广众
广南
广博
广厦
广告
广土众民
广场
广大
广宁
广宇
广寒
广寒宫
广岛
广州
广州起义
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:16:18