请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 同辈
释义 同辈
[tóngbèi]
 cùng thế hệ; cùng hàng; ngang vai ngang vế。辈分相同。
 村里同辈的男子都以兄弟相称。
 thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 9:37:13