请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 作废
释义 作废
[zuòfèi]
 xoá bỏ; mất hiệu quả; huỷ bỏ; không còn giá trị; hết hiệu lực。因失效而废弃。
 过期作废
 quá hạn không còn giá trị
 作废的票不能再用。
 vé hết hạn không thể dùng được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 4:35:47