请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 作态
释义 作态
[zuòtài]
 làm vẻ ta đây; làm dáng; ra vẻ ta đây。故意做出某种态度或表情。
 惺惺作态
 làm bộ làm dạng; cố làm ra vẻ
 忸怩作态
 làm ra vẻ bẽn lẽn; làm ra vẻ ngượng ngùng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:08:01