请输入您要查询的越南语单词:
单词
惩处
释义
惩处
[chéngchǔ]
trừng phạt; trừng trị。处罚。
依法惩处。
dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.
随便看
浮现
浮生
浮生若梦
浮皮
浮皮潦草
浮礼儿
浮筒
浮签
浮肿
浮船坞
浮艳
浮荡
浮萍
浮薄
浮记
浮词
浮财
浮躁
浮雕
浮靡
浮面
浯
浴
浴场
浴室
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 18:09:09