请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惩处
释义 惩处
[chéngchǔ]
 trừng phạt; trừng trị。处罚。
 依法惩处。
 dựa theo luật pháp mà trừng trị; chiếu theo luật mà trừng phạt.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:40:17