请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 名落孙山
释义 名落孙山
[míngluòSūnShān]
Hán Việt: DANH LẠC TÔN SƠN
 thi rớt; thi trượt; tên xếp dưới Tôn Sơn (Tôn Sơn là người thi đỗ cuối bảng ở thời Tống. Khi thi đỗ về làng, có người hỏi: "Người cùng thi với anh ra sao?". Tôn Sơn đáp: "Tên cuối bảng là tôi, anh ta không có tên trong bảng vàng" nghĩa là anh ta thi trượt.)。 宋朝孙山考中了末一名回家,有人向他打听自己的儿子考中了没有,孙山说:'解名尽处是孙山,贤郎更 在孙山外'(见于宋范公偁《过庭录》)。后来用来婉言应考不中。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 0:15:56