请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 停摆
释义 停摆
[tíngbǎi]
 chết (quả lắc đồng hồ đứng im, ví với sự việc ngừng lại.)。钟摆停止摆动,比喻事情停顿。
 因材料跟不上,工程已停摆三天了。
 vì vật liệu không đủ, cho nên công trình đã ngừng thi công ba ngày rồi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 4:01:38