请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 停滞
释义 停滞
[tíngzhì]
 đình trệ; ứ đọng; đọng lại; ngưng trệ。因为受到阻碍,不能顺利地运动或发展。
 停滞不前。
 đình trệ không tiến.
 生产停滞。
 sản xuất đình trệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 16:20:26