请输入您要查询的越南语单词:
单词
惭愧
释义
惭愧
[cánkuì]
xấu hổ; hổ thẹn (vì tự thấy mình có khuyết điểm, làm sai hoặc chưa xong nhiệm vụ nên cảm thấy bất an)。因为自己有缺点、做错了事或未能尽到责任而感到不安。
难道你不感到惭愧吗?
chẳng lẽ anh không biết xấu hổ hay sao?
深感惭愧
cảm thấy vô cùng hổ thẹn
惭愧万分
xấu hổ vạn phần
随便看
冶容
冶游
冶炼
冶艳
冶金
冷
冷丁
冷不丁
冷不防
冷丝丝
冷僻
冷光
冷冰冰
冷冻
冷凝
冷加工
冷却
冷厉
冷嘲热讽
冷噤
冷场
冷处理
冷字
冷宫
冷害
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 0:26:21