请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 停留
释义 停留
[tíngliú]
 dừng lại; lưu lại; ở lại。暂时不继续前进。
 代表团在北京停留了一周。
 đoàn đại biểu lưu lại Bắc Kinh một tuần.
 不能停留在目前的水平上。
 không thể dừng lại ở trình độ hiện nay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 13:08:35