请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 北面
释义 北面
[běimiàn]
 quần thần; mặt quay về hướng bắc (thời xưa vua ngồi quay mặt hướng nam, khi thiết triều quần thần quay mặt về hướng bắc)。古代君主面朝南坐,臣子朝见君主则面朝北,所以对人称臣称为北面。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 17:00:05