请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tōu]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 11
Hán Việt: THÂU
 1. ăn trộm; ăn cắp。私下里拿走别人的东西,据为已有。
 偷窃
 trộm cắp
 钱包被人偷去了。
 ví tiền bị người ta ăn cắp rồi.
 2. kẻ trộm; kẻ cướp; kẻ cắp。(偷儿)指偷盗的人。
 惯偷
 ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt.
 3. vụng trộm。瞒着人。
 偷看
 nhìn trộm; xem trộm
 偷听
 nghe trộm; nghe lén
 偷渡
 lén qua sông; vụng trộm qua sông
 偷跑
 chạy trốn; lén bỏ trốn.
 4. tranh thủ (thời gian)。抽出(时间)。
 偷空儿。
 tranh thủ nghỉ ngơi lúc rảnh rỗi
 忙里偷闲
 tranh thủ lúc bận rộn để nghỉ ngơi.
 5. qua loa; tạm bợ。苟且敷衍,只顾眼前。
 偷安
 ăn xổi ở thì; sống tạm bợ
Từ ghép:
 偷安 ; 偷盗 ; 偷渡 ; 偷工减料 ; 偷鸡摸狗 ; 偷奸取巧 ; 偷空 ; 偷懒 ; 偷梁换柱 ; 偷摸 ; 偷巧 ; 偷窃 ; 偷情 ; 偷生 ; 偷手 ; 偷税 ; 偷天换日 ; 偷偷 ; 偷偷摸摸 ; 偷袭 ; 偷闲 ; 偷眼 ; 偷营 ; 偷嘴
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/13 20:53:07