请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 先后
释义 先后
[xiānhòu]
 1. trước sau。先和后。
 要办的事情很多,应该分个先后缓急。
 việc cần làm nhiều lắm, phải phân rõ trước sau khẩn hoãn。
 2. lần lượt; tuần tự。前后相继。
 新出土的文物已经先后在国内外多次展出。
 những hiện vật văn hoá mới phát hiện đã lần lượt được trưng bày nhiều lần ở trong và ngoài nước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:01:26