请输入您要查询的越南语单词:
单词
偷奸取巧
释义
偷奸取巧
[tōujiānqǔqiǎo]
ngồi mát hưởng bát vàng (dùng thủ đoạn gian xảo không tốn sức lực mà bản thân được hưởng lợi.)。用狡猾的手段使自己不费力而得到好处。
他这人专会偷奸取巧,干事全凭一张嘴。
nó là con người chuyên ngồi mát hưởng bát vàng, làm việc chỉ bằng cái miệng.
随便看
滓
滔
滔天
滔滔
滔滔不绝
滕
滗
滘
滚
滚刀肉
滚动
滚动轴承
滚圆
滚坝
滚子
穜
穟
穨
穫
穮
穰
穰穰
穴
穴位
穴居
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:52:12