请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 侧影
释义 侧影
[cèyǐng]
 hình mặt bên; mặt bên; bóng mặt bên; khía cạnh。侧面的影像。
 在这里我们可以仰望宝塔的侧影。
 ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp
 ¯通过这部小说,可以看到当时学生运动的一个侧影。
 qua bộ tiểu thuyết này, ta có thể thấy được một khía cạnh của phong trào học sinh thời ấy
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 7:10:46