请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惯常
释义 惯常
[guàncháng]
 1. đã từng; từng; thành thục。习以为常的;成了习惯的。
 从那惯常的动作上,可以看出他是个熟练的水手。
 qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
 2. thường; hay; luôn。经常。
 惯常出门的人,知道旅途上的许多不便。
 những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
 3. bình thường; thường。平常;平时。
 他恢复了惯常的镇定。
 anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 20:50:00