请输入您要查询的越南语单词:
单词
对得起
释义
对得起
[duì·deqǐ]
không có lỗi; xứng đáng; không phụ lòng。对人无愧;不辜负。也说对得住。
只有学好功课,才对得起老师。
chỉ cần học tốt bài học, mới xứng đáng với thầy cô.
随便看
过目成诵
过眼
过眼云烟
过硬
过磅
过礼
过秤
过程
过筛子
过细
过继
过节
过节儿
过虑
过街天桥
过街楼
过街老鼠
过誉
过访
过话
过误
过谦
过账
过费
过路
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/23 3:04:19