请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭档
释义
搭档
[dādàng]
1. hợp tác; cộng tác; hợp sức。协作。
我们两个人搭档吧。
hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!
2. người cộng tác; người hợp tác。协作的人。
老搭档
người cộng tác cũ.
随便看
归来
归根
归根结底
归案
归档
归理
归田
归省
归真
归真返璞
归着
归程
归类
归纳
归纳法
归终
归结
归罪
归置
归舟
归航
归葬
归西
归谬法
归赵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:40