请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭档
释义
搭档
[dādàng]
1. hợp tác; cộng tác; hợp sức。协作。
我们两个人搭档吧。
hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!
2. người cộng tác; người hợp tác。协作的人。
老搭档
người cộng tác cũ.
随便看
武术
武松
武涯
武火
武生
武科
武职
武艺
武行
武装
武装力量
武装部队
歧
歧义
歧出
歧异
歧视
歧路
歧路亡羊
歧途
歪
歪打正着
歪斜
歪曲
歪歪扭扭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 20:52:16