请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭档
释义
搭档
[dādàng]
1. hợp tác; cộng tác; hợp sức。协作。
我们两个人搭档吧。
hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!
2. người cộng tác; người hợp tác。协作的人。
老搭档
người cộng tác cũ.
随便看
盖建
盖杯
盖板
盖棺论定
盖火
盖然判断
盖然性
盖然论
盖碗
盖章
盖菜
盖造
盖韭
盖饭
盗
盗伐
盗劫
盗匪
盗卖
盗名欺世
盗墓
盗寇
盗汗
盗泉
盗版
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:19:37