请输入您要查询的越南语单词:
单词
搭档
释义
搭档
[dādàng]
1. hợp tác; cộng tác; hợp sức。协作。
我们两个人搭档吧。
hai chúng ta cộng tác với nhau nhé!
2. người cộng tác; người hợp tác。协作的人。
老搭档
người cộng tác cũ.
随便看
扇动
扇子
扇贝
扇车
扇面儿
扇骨子
扈
扈从
扈驾
扉
扉页
扊
手
手下
手不稳
手书
手册
手写
手写体
手势
手勤
手印
手头
手头字
手套
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 20:29:41