请输入您要查询的越南语单词:
单词
攻击
释义
攻击
[gōngjī]
1. tiến công; tiến đánh; đánh; công kích; tấn công。进攻。
发动攻击
phát động tiến công
攻击敌人阵地
tiến công vào trận địa địch.
总攻击
tổng tấn công; tổng công kích.
2. chỉ trích; đả kích; công kích。恶意指摘。
进行人身攻击
tiến hành công kích cá nhân.
随便看
扶箕
扶老携幼
扶苗
扶贫
扶鸾
批
批准
批判
批判地
批判现实主义
批发
批复
批改
批注
批点
批示
批评
批语
批阅
批颊
批驳
扺
扺掌
扼
扼守
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 1:29:59