请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 攻击
释义 攻击
[gōngjī]
 1. tiến công; tiến đánh; đánh; công kích; tấn công。进攻。
 发动攻击
 phát động tiến công
 攻击敌人阵地
 tiến công vào trận địa địch.
 总攻击
 tổng tấn công; tổng công kích.
 2. chỉ trích; đả kích; công kích。恶意指摘。
 进行人身攻击
 tiến hành công kích cá nhân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:19