请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 和好
释义 和好
[héhǎo]
 1. hoà thuận; hoà mục; hoà hảo。和睦。
 兄弟和好
 anh em hoà thuận
 2. hoà hiếu; giao hảo。恢复和睦的感情。
 和好如初
 hoà hiếu như ban đầu
 和好重新
 hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:48:01