请输入您要查询的越南语单词:
单词
和好
释义
和好
[héhǎo]
1. hoà thuận; hoà mục; hoà hảo。和睦。
兄弟和好
anh em hoà thuận
2. hoà hiếu; giao hảo。恢复和睦的感情。
和好如初
hoà hiếu như ban đầu
和好重新
hoà hiếu như xưa; giao hảo như xưa.
随便看
蚊
蚊子
蚊帐
蚊香
蚋
蚌
蚍
蚍蜉
蚍蜉撼大树
蚑
蚓
蚕
蚕丝
蚕农
蚕子
蚕宝宝
蚕山
蚕沙
蚕眠
蚕箔
蚕纸
蚕茧
蚕蔟
蚕蚁
蚕蛹
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:48:01