请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 一切
释义 一切
[yīqiè]
 1. tất cả; hết thảy。全部的。
 调动一切积极因素。
 phát huy mọi nhân tố tích cực.
 2. mọi; toàn bộ。全部的事物。
 人民的利益高于一切
 lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.
 夜深了,田野里的一切都是那么静。
 trong đêm tối, toàn bộ cánh đồng đều yên tĩnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 7:39:29