释义 |
丰 | | | | | Từ phồn thể: (豐) | | [fēng] | | Bộ: 丨 - Cổn | | Số nét: 4 | | Hán Việt: PHONG | | | 1. phong phú; dồi dào; giàu có; sung túc。丰富。 | | | 丰满 | | sung túc | | | 丰盛 | | phong phú; giàu có | | | 丰收 | | được mùa | | | 丰衣足食 | | cơm no áo ấm | | | 2. lớn; to lớn。大。 | | | 丰碑 | | tấm bia lớn | | | 丰功伟绩 | | công lao to lớn | | | 3. họ Phong。姓。 | | | 4. đẹp; xinh đẹp。美好的容貌和姿态。 | | | 丰采 | | phong thái | | | 丰姿 | | phong thái | | | 丰韵 | | thuỳ mị | | Từ ghép: | | | 丰碑 ; 丰采 ; 丰产 ; 丰登 ; 丰富 ; 丰功伟绩 ; 丰厚 ; 丰加法莱 ; 丰满 ; 丰茂 ; 丰美 ; 丰年 ; 丰沛 ; 丰饶 ; 丰润 ; 丰赡 ; 丰盛 ; 丰收 ; 丰硕 ; 丰衣足食 ; 丰盈 ; 丰腴 ; 丰裕 ; 丰韵 ; 丰姿 ; 丰足 |
|