请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[quán]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 9
Hán Việt: TUYỀN
 1. suối。泉水。
 温泉。
 suối nước nóng.
 矿泉。
 khoáng tuyền.
 清泉。
 thanh tuyền.
 甘泉。
 cam tuyền.
 2. nguồn suối; suối nguồn。泉眼。
 3. tuyền (tiền tệ)。钱币的古称。
 泉币。
 tuyền tệ (tiền thời xưa).
 4. họ Tuyền。(Quán)姓。
Từ ghép:
 泉水 ; 泉下 ; 泉眼 ; 泉源
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 2:35:01