请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[qiāo]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 14
Hán Việt: XAO
 1. gõ; khua。在物体上面打,使发出声音。
 敲门。
 gõ cửa.
 敲锣打鼓。
 khua chiêng đánh trống.
 2. bắt bí; bắt chẹt。敲竹杠;敲诈。
 从前有些商人一听顾客是外乡口音,往往就要敲一下子。
 trước đây có một số người buôn bán, hễ nghe giọng nói của khách hàng là người nơi khác thì thường bắt chẹt.
Từ ghép:
 敲边鼓 ; 敲打 ; 敲骨吸髓 ; 敲门砖 ; 敲诈 ; 敲竹杠
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 9:43:28