请输入您要查询的越南语单词:
单词
疼
释义
疼
[téng]
Bộ: 疒 - Nạch
Số nét: 10
Hán Việt: ĐÔNG
1. đau; buốt; nhức。痛1.。
头疼
đau đầu; nhức đầu
脚碰得很疼,不能走路。
chân vấp đau quá, không thể đi bộ được.
2. yêu thương; cưng。心疼;疼爱。
奶奶最疼小孙女儿。
bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
Từ ghép:
疼爱
;
疼痛
随便看
边际
边陲
边音
辻
熟烫
熟睡
熟知
熟石灰
熟石膏
熟稔
熟练
熟能生巧
熟荒
熟菜
熟视无睹
熟识
熟语
熟谙
熟路
熟道
熟铁
熟食
熠
熠熠
熥
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 5:40:23