请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 整饬
释义 整饬
[zhěngchì]
 1. chỉnh đốn; chấn chỉnh。使有条理;整顿。
 整饬纪律
 chấn chỉnh kỹ luật
 整饬阵容
 chỉnh đốn đội hình tác chiến.
 2. chỉnh tề; có ngăn nắp; ngay ngắn。整齐;有条理。
 服装整饬
 trang phục chỉnh tề
 治家整饬
 sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:33