请输入您要查询的越南语单词:
单词
整饬
释义
整饬
[zhěngchì]
1. chỉnh đốn; chấn chỉnh。使有条理;整顿。
整饬纪律
chấn chỉnh kỹ luật
整饬阵容
chỉnh đốn đội hình tác chiến.
2. chỉnh tề; có ngăn nắp; ngay ngắn。整齐;有条理。
服装整饬
trang phục chỉnh tề
治家整饬
sắp xếp việc nhà cho có ngăn nắp.
随便看
宏愿
宏扬
拔苗助长
拔茅连茹
拔萃
拔营
拔钉子
拔锚
拔除
拔高
拕
拖
拖后腿
拖堂
拖宕
拖布
拖带
拖延
拖把
拖拉
拖拉机
拖斗
拖曳
拖欠
拖沓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:15:33