请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 纵容
释义 纵容
[zòngróng]
 dung túng; nuông chiều; dung dưỡng。对错误行为不加制止,任其发展。
 不要纵容孩子的不良行为。
 không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:28