请输入您要查询的越南语单词:
单词
纵容
释义
纵容
[zòngróng]
dung túng; nuông chiều; dung dưỡng。对错误行为不加制止,任其发展。
不要纵容孩子的不良行为。
không nên dung túng cho những hành vi không tốt của trẻ con.
随便看
奖售
奖学金
奖惩
奖旗
奖杯
奖牌
奖状
奖章
奖罚
奖誉
奖赏
奖金
奖项
套
套交情
套包
套印
套套
套子
套房
套数
套曲
套服
套汇
套版
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:28