请输入您要查询的越南语单词:
单词
扩版
释义
扩版
[kuòbǎn]
tăng số trang; tăng thêm số trang (nới rộng trang báo hay tăng thêm số trang)。报刊扩大版面或增加版数。
晚报将于7月1日扩版,由四版增为六版。
báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
随便看
楚楚可怜
楚辞
楛
楝
楞
楠
楠木
楢
楣
楤
栖身
栗
栗子
栗暴
栗然
栗色
栗钙土
栘
栝
栝楼
栟
栟榈
校
校准
校刊
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:47:21