请输入您要查询的越南语单词:
单词
扩版
释义
扩版
[kuòbǎn]
tăng số trang; tăng thêm số trang (nới rộng trang báo hay tăng thêm số trang)。报刊扩大版面或增加版数。
晚报将于7月1日扩版,由四版增为六版。
báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
随便看
舶来品
舷
舷梯
舷窗
舸
船
船东
船主
船位
船体
船到桥门自会直
船到江心补漏迟
船厂
船只
船台
船员
船坞
船埠
船夫
船头
船家
船尾
魔鬼
魟
魾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/9 0:02:27