请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 硬棒
释义 硬棒
[yìng·bang]
 rắn; chắc; chắc nịch。硬;结实有力。
 有了这根硬棒的拐棍儿,上山就得力了。
 có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
 老人的身体还挺硬棒。
 thân thể của ông lão này vẫn còn rắn rỏi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 23:53:46