请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 硬朗
释义 硬朗
[yìng·lang]
 1. thân thể cường tráng; khoẻ mạnh (người già)。(老人)身体健壮。
 大爷身板还挺硬朗。
 thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.
 2. kiên cường có sức mạnh。坚强有力。
 几句话,他说得十分硬朗。
 chỉ mấy câu, anh ấy nói rất có sức mạnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 17:20:22