请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa ngăn
释义
cửa ngăn
屏门 ; 内房间。<隔断里院和外院或隔断正院和跨院的门, 最少的四扇。>
随便看
chìa khoá
chìa khoá mỏ lết
chìa khoá vàng
chìa khoá vừa ổ khoá
chìa khoá đường
chìa ngoáy
chìa tay
chìa vôi
chì bì
chì chiết
chì các-bô-nát
chìm
chìm lỉm
chìm nghỉm
chìm ngập
chìm ngủm
chìm nổi
chìm trong
chìm vào
chìm đắm
chìm đắm vào
chình
chình bình
máy tải sóng
máy tản nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/10 0:17:21