请输入您要查询的越南语单词:
单词
cửa son
释义
cửa son
朱门 <红漆的大门, 旧时指豪富人家。>
nhà giàu rượu thịt để ôi; cửa son rượu thịt để ôi.
朱门酒肉臭。
随便看
mì sợi
mì thái
mì thọ
mì Tàu
mì vắt
mì xào
mì ăn liền
mì ống
mí
mía
mía gián
mía lau
mía mừng
mía sơn diệu
mía đỏ
mích
mím
mí mắt
mít
mí trên
mít soài
mít-tinh
mí tóc
mít đặc
mò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 13:26:27