请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị oan
释义
bị oan
黑锅 <背黑锅。>
冤情 <受冤枉的情况。>
bị oan kiện cáo
冤枉官司
冤屈 <冤枉。>
冤枉 <受到不公平的待遇; 被加上不应有的罪名。>
蒙冤; 受冤; 被冤枉。
随便看
Hồ Quảng
hồ sen
hồ sơ
hồ sơ bệnh án
hồ sơ lưu
hồ sơ lưu trữ
hồ sơ vụ án
hồ thỉ
hồ tinh
hồ tiêu
hồ tránh bão
hồ tự nhiên
hồ uyển
hồ điệp
hồ điệp mộng
hồ đào
hồ đồ
hồ đồ ngu xuẩn
hồ ấp trứng
hổ
hổ cốt
hổ cứ
hổ giấy
hổ gầm
hổ huyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:00:50