请输入您要查询的越南语单词:
单词
bịt mồm bịt miệng
释义
bịt mồm bịt miệng
堵嘴 <比喻不让人说话或使人没法开口。>
随便看
phòng hạn
phòng hẹp
phòng học
phòng họp
phòng họp tẻ ngắt
phòng hộ
phòng hội nghị
phòng khiêu vũ
phòng khách
phòng khám bệnh
phòng khám và chữa bệnh
phòng không
phòng không gối chiếc
phòng kế toán
phòng làm việc
phòng lên men
phòng lũ
phòng lạnh
phòng lớn
phòng lụt
phòng mổ
phòng mổ xẻ
phòng ngoài
phòng ngủ
phòng ngừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 11:10:39