请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tiếp xúc
释义 tiếp xúc
 打交道; 往还 <交际; 来往; 联系。>
 tôi chưa từng tiếp xúc với anh ấy.
 我没跟他打过交道。
 对话 <两方或几方之间的接触或谈判。>
 lãnh đạo nên tiếp xúc thường xuyên với quần chúng có thể tăng thêm sự hiểu biết giữa hai bên.
 领导和群众经常对话可以加深彼此的了解。 接触; 撄; 着; 摩; 即; 击; 见; 接; 触; 触动 <挨上; 碰着。>
 cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
 皮肤和物体接触后产生的感觉就是触觉。
 trước đây anh ấy chưa từng tiếp xúc với sách vở.
 他过去从没有接触过书本。 洽 <接洽。>
 沾边; 沾边儿 <略有接触。>
 枨触 <触动。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:24:24