请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiết bạch lộ
释义
tiết bạch lộ
白露 <二十四节气之一。在国历九月八日或九日。此时已入秋, 早晚露水较重。>
随便看
chị ấy
chọc
chọc chạch
chọc cười
chọc dai
chọc ghẹo
chọc giận
chọc giời
chọc gái
chọc gậy xuống nước
chọc sâu chia cắt
chọc thổi hơi
chọc thủng
chọc tiết
chọc trời
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 19:59:48