请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp đãi nồng hậu
释义
tiếp đãi nồng hậu
厚待 <优厚地对待; 优待。>
chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
人家这样厚待咱们, 心里实在过意不去。
随便看
trượng phu
Trượng Tử
trượng vuông
trượt
trượt băng
trượt băng nghệ thuật
trượt chân
trượt pa-tanh
trượt patin
trượt tay
trượt trên băng
trượt tuyết
trượt xuống
trạch chủ
trạch cử
trạch lan
trạch tất
trại
trại an dưỡng
đầu thai kiếp khác
đầu thu
đầu thuốc lá
đầu tháng
đầu thú
đầu thừa đuôi thẹo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:14:14