请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tiếp đãi nồng hậu
释义 tiếp đãi nồng hậu
 厚待 <优厚地对待; 优待。>
 chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.
 人家这样厚待咱们, 心里实在过意不去。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:07:14