请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếp đãi
释义
tiếp đãi
打扰 <婉辞, 指受招待。>
会客 <和来访的客人见面。>
接待; 招待; 张罗 <对宾客或顾客表示欢迎并给以应有的待遇。>
tiếp đãi khách; tiếp khách.
接待来宾。
接谈 <接见并交谈。>
看待 <对待。>
公请 <联合宴请。>
随便看
thế núi hiểm trở
thế năng
thế nước
thế nước trút từ trên cao xuống
thế nợ
thếp
thế phiệt
thế phát
thế phòng thủ
thế phẩm
thế phụ
thếp vàng
thế rồi
thế suy sức yếu
thế sự
thế sự biến đổi huyền ảo khôn lường
thế sự thăng trầm
thế sự xoay vần
thết
thế thua
thế thái
thế thân
thế thì
thế thăng bằng
thế thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:34