请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị động
释义
bị động
被动 <待外力推动而行动。(跟'主动'相对)>
thể bị động.
被动态。
随便看
A-xít sa-li-xi-líc
a-xít sun-phu-rít
a-xít tác-tríc
a-xít u-ríc
a-xít xi-a-nô-gien
a-xít yếu
ay áy
Azerbaijan
azurit
A Đẩu
A-đam
a-đrê-na-lin
A-đít A-bê-ba
a đảng
B
ba
ba anh thợ da vượt xa Gia Cát Lượng
ba ba
Ba-by-lon
Babylon
ba bó một giạ
ba bảy
ba bề bốn bên
Ba Bể
ba bị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:58:08