请输入您要查询的越南语单词:
单词
bay liệng
释义
bay liệng
翱翔 <在空中回旋地飞。>
滑翔 <某些物体不依靠动力, 而利用空气的浮力和本身重力的相互作用在空中飘行。>
回翔; 飞翔 <盘旋地飞。>
chim ưng bay liệng trên không
鹰在空中回翔。
máy bay đang bay liệng trên không.
飞机在上空回旋着。
回旋 <盘旋; 绕来绕去地活动。>
随便看
bơ lạc
bơm
bơm cao áp
bơm chân không
bơm dầu
bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn
bơm hãm dầu
bơm hơi
bơm hơi độc
bơm khinh khí
bơm lọc dầu
bơm mỡ
bơm nén hơi
bơm nước
bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột
bắn trúng đích
bắn trượt bia
bắn trả
bắn trộm
bắn tung toé
bắn tên
bắn tên có đích
bắn tên không đích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:39:02