请输入您要查询的越南语单词:
单词
gạo đã thành cơm
释义
gạo đã thành cơm
木已成舟 <比喻事情已成定局, 不能改变。>
生米煮成熟饭 <比喻事情已经做成, 不能再改变(多含无可奈何之意)。>
随便看
máy nén
máy nông nghiệp
máy nắn ray
máy nện đất
máy nối mép
máy nổ
máy nội bộ
máy phay
máy phay bù-loong
máy phay bốn dao
máy phay gỗ
máy phay ngang
máy phay răng ốc
máy phay đứng
máy phiên dịch
máy phun
máy phun cát
máy phun hơi nước
máy phun lửa
máy phun thuốc
máy phun thuốc bột
máy phát
máy phát báo
máy phát la-de
máy phát tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:05:51