请输入您要查询的越南语单词:
单词
dương hàng
释义
dương hàng
洋行 <解放前, 外国(特别是帝国主义国家)的资本家在中国开设的商行, 也指专跟外国商人做买卖的商行。>
随便看
bung búng
bung chỉ
bung dù
bung dừ
bung keo
bung lên
bung ra
bung tét
bung xung
Burkina Faso
Burlington
Burundi
Bu-run-đi
bus
Bu-tan
Bu-ê-nốt Ai-rét
buôn
buôn bán
buôn bán buổi sáng
buôn bán chất có hại
buôn bán chất kích thích
buôn bán ngoại hối
buôn bán ngoại tệ
buôn bán nhỏ
buôn bán nước bọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 11:19:55