请输入您要查询的越南语单词:
单词
dương hải
释义
dương hải
海洋 <海和洋的统称。>
随便看
hục hặc
hục hặc với nhau
hụi
hụm
hụp
hụt
hụt cân
hụt gấu hở vai
hụt gốc
hụt hơi
hụt hẫng
hụt mức
hụt tiền
hụt vốn
hụt vốn mắc nợ
hủ
hủ bại
hủ bại gian ác
hủ hoá
hủ hoại
hủi
hủ lậu
hủn
hủ nho
hủn hởn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:43:52