请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên khu
释义
biên khu
边区 <中国国内革命战争及抗日战争时期, 共产党领导的革命政权在几个省连接的边缘地带建立的根据地, 如陕甘宁边区、晋察冀边区等。>
biên khu Thiểm - Cam - Ninh (gồm các tỉnh Thiểm Tây, Cam Túc, Ninh Hạ)
陕甘宁边区
随便看
phương ngôn phương bắc
phương ngại
phương phi
phương phi tốt tướng
phương pháp
phương pháp cũ
phương pháp duy nhất
phương pháp dân gian
phương pháp ghi hình
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
phương pháp luận
phương pháp làm
phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
phương pháp phối chế
phương pháp sáng tác
phương pháp sản xuất thô sơ
phương pháp thủ công
phương pháp trái ngược
phương pháp trị liệu bằng phóng xạ
phương pháp tu từ
phương pháp Tây
phương pháp tốc kí
phương pháp tốt nhất
phương pháp ép khuôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:46