请输入您要查询的越南语单词:
单词
biên lai nhận tiền
释义
biên lai nhận tiền
回帖 <(回帖儿)旧时收款人收到邮电局汇款时, 盖章后交邮电局寄回汇款人的凭证。>
随便看
mọi người đều để ý đến
lục địa nhỏ
lục địa đen
lục đục
lục đục với nhau
lụi
lụi bại
lụi hụi
lụi đụi
lụ khụ
lụm
lụm cụm
lụn
lụn bại
lụng thà lụng thụng
lụng thụng
lụn vụn
lụp chụp
lụp xụp
lụt
lụt lội
lủ
lủi
lủi mất
lủi thủi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 13:13:44