请输入您要查询的越南语单词:
单词
con đồi mồi
释义
con đồi mồi
玳瑁 <爬行动物, 形状像龟, 甲壳黄褐色, 有黑斑, 很光润, 可以做装饰品。产在热带和亚热带海中。>
随便看
chân lý tương đối
chân lý vĩnh viễn
Chân Lạp
chân mày
chân mày lá liễu
chân mây cuối trời
chân mây mặt bể
chân nam đá chân chiêu
chân nghĩa
chân ngoài dài hơn chân trong
chân nguỵ
chân nhân
chân nâng
chân núi
chân nọ đá chân kia
chân phương
chân què
chân quần
chân răng
chân răng kẽ tóc
chân rắn
chân sau
chân sưng
chân tay
chân tay co cóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:34:04