请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ máy
释义
bộ máy
机构; 机组 <由几种不同机器组成的一组机器, 能够共同完成一项工作。如汽轮机、发电机和其它附属设备组成汽轮发电机组。>
器官 <构成生物体的一部分, 由数种细胞组织构成, 能担任某种独立的生理机能, 例如由上皮组织、结缔组织等构成的, 有泌尿机能的肾脏。>
机器。
随便看
cây cẩm chướng
cây cẩm lai
cây cẩm quỳ
cây cẩy
cây cật bần
cây cọ
cây cỏ
cây cỏ bạc đầu
cây cỏ bồng
cây cỏi
cây cỏ nến
cây cỏ roi ngựa
cây cỏ tranh
cây cỏ vang
cây cỏ xước
cây cỏ đổng
cây cối
cây cối um tùm
cây cối xay
cây cồng trắng
cây cồng tía
cây cổ yếm
cây cột
cây củ cái
cây củ cải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:52:00